Trang 2 trên 13 · Nhà cung cấp phần mềm 323
* Chú thích: Một số nhà cung cấp phần mềm sòng bạc có những hạn chế về nơi trò chơi của họ có thể được cung cấp.
Phần mềm | sòng bạc | Phiếu giảm giá miễn phí | Xêp hạng |
---|---|---|---|
Booongo (Booongo Entertainment N.V.) |
9 | 3 | 3.6 / 5 |
ELK Studios (ELK Studios AB - Sweden) |
33 | 3 | 3.8 / 5 |
Felix Gaming | 10 | 3 | 3.7 / 5 |
G Games (Gluck Games - Former Gamevy) |
13 | 3 | 3.7 / 5 |
IGT Interactive | 20 | 3 | 4.1 / 5 |
NolimitCity (Nolimit City Stockholm AB, Sverige) |
20 | 3 | 3.9 / 5 |
PG Soft (Pocket Games Soft™) |
11 | 3 | 3.9 / 5 |
Platipus (Platipus Gaming) |
9 | 3 | 3.6 / 5 |
Playson | 19 | 3 | 3.7 / 5 |
Red Tiger (Red Tiger Gaming Limited) |
24 | 3 | 3.9 / 5 |
Tom Horn (Tom Horn Gaming) |
16 | 3 | 3.6 / 5 |
Vibra Gaming | 6 | 3 | 4.0 / 5 |
WGS Technology (Vegas Technology) |
4 | 3 | 2.6 / 5 |
3 Oaks Gaming | 5 | 2 | 3.9 / 5 |
Arcadem | 5 | 2 | 3.8 / 5 |
BRAGG (Bragg Gaming Group Inc. - NASDAQ:BRAG, TSX:BRAG) |
4 | 2 | 4.0 / 5 |
Belatra Games | 7 | 2 | 3.7 / 5 |
Big Time Gaming | 23 | 2 | 3.8 / 5 |
Bombay Live | 4 | 2 | 3.9 / 5 |
Casino Technology (CT Gaming - CT Interactive) |
7 | 2 | 3.8 / 5 |
Foxium (Foxium OÜ - Estonia) |
16 | 2 | 3.8 / 5 |
Fugaso (Future Gaming Solutions) |
9 | 2 | 3.6 / 5 |
Gaming Corps (Gaming Corps AB Nasdaq:GCOR) |
9 | 2 | 3.8 / 5 |
Gamzix | 7 | 2 | 4.0 / 5 |
Habanero (Habanero Systems B.V.) |
16 | 2 | 3.7 / 5 |